Trở nên, trở thành
Cấu trúc này được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thay đổi về thời tiết, cảm xúc, trạng thái của con người hoặc vật thể. Dịch: Trở thành, trở nên
Khi.../lúc.../thời...
Cấu trúc とき giúp diễn đạt thời điểm hoặc hoàn cảnh xảy ra hành động, có thể kết hợp linh hoạt với danh từ, động từ, hoặc tính từ.
Danh từ hóa động từ
Cấu trúc này giúp biến động từ thành danh từ, thường sử dụng để diễn đạt sở thích, kinh nghiệm hoặc hành động trừu tượng.
Thể 「る 」
Thể Ru (る), còn được gọi là thể từ điển, là một dạng cơ bản của động từ trong tiếng Nhật. Đây là dạng động từ xuất hiện trong từ điển, vì vậy nó được...
Thì hiện tại tiếp diễn
Mẫu câu này được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, giúp diễn tả hành động đang thực hiện hoặc một trạng thái kéo dài. Nếu là hành động đang...
Cấu trúc diễn đạt mong muốn
Cấu trúc này dùng để diễn tả mong muốn thực hiện một hành động nào đó của chính người nói. Nếu muốn nói về mong muốn của người khác, cần dùng ~たが...
Liên từ
そして không những bổ sung tính từ mà còn nối hai vế động từ. vd: 友だちと えいがを 見ました。そして、レストランで ばんごはんを たべました。
どこにも/なにも
どこにも: Dùng khi nói về địa điểm (không đi đâu cả, không có ở đâu cả). なにも: Dùng khi nói về hành động hoặc sự vật (không làm gì cả, không có gì...
Cấu trúc diễn tả trạng thái, cảm xúc
Đây là mẫu câu dùng để nói về quá khứ, nếu muốn nói về hiện tại, chỉ cần dùng tính từ hoặc danh từ bình thường.
Cấu trúc yêu cầu
Mẫu câu ~をください được dùng khi muốn yêu cầu hoặc mua một món đồ nào đó trong cửa hàng, quán ăn, v.v. 🔹 Nghĩa: "Cho tôi (cái gì đó), xin vui lòng...