Thì hiện tại tiếp diễn
N5
Câu:
(JP): わたし は とうきょう に すんでいます。
(VN): Tôi đang sống ở Tokyo.
Cấu trúc
Thành phần:
S+ は V-て います
Cấu trúc:
S+ は V-て います
Mô Tả: Mẫu câu này được sử dụng phổ biến trong hội thoại hàng ngày, giúp diễn tả hành động đang thực hiện hoặc một trạng thái kéo dài.
Nếu là hành động đang diễn ra (học, làm việc, đọc sách...), thì có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Nếu là trạng thái (kết hôn, biết điều gì đó...), thì chỉ dùng ở dạng「V-て います」mà không có dạng quá khứ.
Giải thích
Mẫu câu V-て います dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái tiếp diễn.
Thường được sử dụng khi nói về thói quen, nghề nghiệp, nơi sinh sống, hoặc tình trạng hiện tại.
Thường được sử dụng khi nói về thói quen, nghề nghiệp, nơi sinh sống, hoặc tình trạng hiện tại.
Lưu ý
「V-て います」 có thể diễn đạt:
Hành động đang diễn ra: (Ví dụ: Học bài, làm việc...)
Trạng thái tiếp diễn: (Ví dụ: Kết hôn, sống ở đâu đó...)
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| わたしは でんしゃの かいしゃで はたらいています。 | Tôi làm việc tại công ty tàu điện . | |
| いもうとは こうこうで べんきょうしています。 | Em gái tôi đang học ở trường cấp 3. |