Khi.../lúc.../thời...
N5
Câu:
(JP): こどもの とき, よく 日本の アニメを 見ました。
(VN): Khi còn nhỏ, tôi thường xem anime Nhật Bản.
Cấu trúc
Thành phần:
N の +とき / イA-い +とき / ナA-な +とき / V-る +とき
Cấu trúc:
N の +とき / イA-い +とき / ナA-な +とき / V-る +とき
Mô Tả: Cấu trúc とき giúp diễn đạt thời điểm hoặc hoàn cảnh xảy ra hành động, có thể kết hợp linh hoạt với danh từ, động từ, hoặc tính từ.
Giải thích
Dùng để mô tả thời điểm hoặc hoàn cảnh xảy ra một hành động.
Lưu ý
Có thể kết hợp với danh từ (N), tính từ đuôi い, tính từ đuôi な, hoặc động từ.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| 学生の とき、アルバイトを しました。 | Khi còn là sinh viên, tôi đã làm thêm. | |
| ひまな とき、えいがを 見ます。 | Khi rảnh, tôi xem phim. |