Thể 「る 」
N5
Câu:
(JP):
(VN):
Cấu trúc
Không có
Mô Tả: Thể Ru (る), còn được gọi là thể từ điển, là một dạng cơ bản của động từ trong tiếng Nhật. Đây là dạng động từ xuất hiện trong từ điển, vì vậy nó được gọi là thể từ điển. Khi tra cứu một động từ trong từ điển, bạn sẽ thấy nó xuất hiện ở dạng Ru (る). Đây là thể cơ bản nhất của động từ, và tất cả các dạng khác của động từ đều được chia từ đây.
Giải thích
Thể Ru 「る 」, hay thể từ điển (辞書形), là thể câu cơ bản nhất trong tiếng Nhật và được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày.
Ngoài ra, đây cũng là thể chúng ta sẽ gặp rất nhiều trong cách kết hợp để cấu tạo nên các cấu trúc ngữ pháp.
Ngoài ra, đây cũng là thể chúng ta sẽ gặp rất nhiều trong cách kết hợp để cấu tạo nên các cấu trúc ngữ pháp.
Lưu ý
🔹 Cách chia động từ sang thể từ điển
Là các động từ có đuôi 「い」 hàng trước ます.
Cách chia:
Bỏ ます, đổi âm trước ます từ hàng い → hàng う.
Nhóm 2
Là các động từ có đuôi có đuôi 「え」 hàng trước ます.
Cách chia:
Bỏ ます, thêm る.
Nhóm 3
Động từ nhóm 3 là động từ 来ます、(N)します
Cách chia:
きます=>くる
します=>する