Liên từ

N5

Câu:

(JP): アイスクリームを たべました。おいしかったです。でも、ちいさかったです。/ かぶきを 見ました。きれいでした。そして、  おもしろかったです。
(VN): Tôi đã ăn kem. Nó ngon. Nhưng nó nhỏ./ Tôi đã xem kịch Kabuki. Nó hay và thú vị.

Cấu trúc

Thành phần: S1 (mệnh đề 1)。でも、S2 (mệnh đề 2)。 , S1 (mệnh đề 1)。そして、S2 (mệnh đề 2)。
Cấu trúc: S1 (mệnh đề 1)。でも、S2 (mệnh đề 2)。 + S1 (mệnh đề 1)。そして、S2 (mệnh đề 2)。
Mô Tả: そして không những bổ sung tính từ mà còn nối hai vế động từ. vd: 友だちと えいがを 見ました。そして、レストランで ばんごはんを たべました。

Giải thích

S1。でも、S2。(Nhưng, tuy nhiên)
Dùng để chỉ sự đối lập giữa hai vế câu.
S1。そして、S2。(Và, sau đó)
Dùng để nối các sự kiện liên tiếp hoặc bổ sung thông tin cùng chiều.
Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
この ほんは おもしろいです。でも、ちょっと たかいです。 Cuốn sách này thú vị. Nhưng hơi đắt.
この まちは しずかです。そして、きれいです。 Thành phố này yên tĩnh và đẹp.