Cấu trúc yêu cầu
N5
Câu:
(JP): この Tシャツ を ください。
(VN): Cho tôi chiếc áo thun này.
Cấu trúc
Thành phần:
N+をください
Cấu trúc:
N+をください
Mô Tả: Mẫu câu ~をください được dùng khi muốn yêu cầu hoặc mua một món đồ nào đó trong cửa hàng, quán ăn, v.v.
🔹 Nghĩa: "Cho tôi (cái gì đó), xin vui lòng."
🔹 Dùng trong tình huống mua sắm, gọi món ăn hoặc xin một vật gì đó một cách lịch sự.
Giải thích
N を ください。 Cho tôi (N) / Tôi muốn (N).
Lưu ý
Nếu muốn nói lịch sự hơn khi gọi món trong nhà hàng, có thể dùng ~をおねがいします (Ví dụ: みずをおねがいします).
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| みず を ください。 | Cho tôi nước. | |
| あの りんご を ください。 | Cho tôi quả táo kia. |