Cấu trúc diễn tả trạng thái, cảm xúc
N5
Câu:
(JP): きのうの てんきは どう でしたか。/ あつかった です。
(VN): Hôm qua thời tiết thế nào?/ Đã nóng.
Cấu trúc
Thành phần:
Aい(bỏ い)+かった です。/Aな(Bỏ な)でした。
Cấu trúc:
Aい(bỏ い)+かった です。/Aな(Bỏ な)でした。
Mô Tả: Đây là mẫu câu dùng để nói về quá khứ, nếu muốn nói về hiện tại, chỉ cần dùng tính từ hoặc danh từ bình thường.
Giải thích
Tính từ đuôi い (い形容詞 - i-keiyoushi)
Khẳng định: A-かった です。
→ Ví dụ: おいしい → おいしかったです。 (Ngon → Đã ngon)
Phủ định: A-く なかった です。
→ Ví dụ: たのしい → たのしくなかったです。 (Vui → Đã không vui)
Tính từ đuôi な (な形容詞 - na-keiyoushi) & Danh từ
Khẳng định: N/NA-でした。
→ Ví dụ: しずか → しずかでした。 (Yên tĩnh → Đã yên tĩnh)
Phủ định: N/NA-じゃなかった です。
→ Ví dụ: しずか → しずかじゃなかったです。 (Yên tĩnh → Đã không yên tĩnh)
Hỏi về trạng thái trong quá khứ
Câu hỏi: N は どう でしたか。
→ Nghĩa: "(N) đã như thế nào?"
→ Dùng để hỏi cảm nhận hoặc đánh giá về một sự việc đã xảy ra.
Khẳng định: A-かった です。
→ Ví dụ: おいしい → おいしかったです。 (Ngon → Đã ngon)
Phủ định: A-く なかった です。
→ Ví dụ: たのしい → たのしくなかったです。 (Vui → Đã không vui)
Tính từ đuôi な (な形容詞 - na-keiyoushi) & Danh từ
Khẳng định: N/NA-でした。
→ Ví dụ: しずか → しずかでした。 (Yên tĩnh → Đã yên tĩnh)
Phủ định: N/NA-じゃなかった です。
→ Ví dụ: しずか → しずかじゃなかったです。 (Yên tĩnh → Đã không yên tĩnh)
Hỏi về trạng thái trong quá khứ
Câu hỏi: N は どう でしたか。
→ Nghĩa: "(N) đã như thế nào?"
→ Dùng để hỏi cảm nhận hoặc đánh giá về một sự việc đã xảy ra.
Lưu ý
Cách chia phủ định じゃなかったです thường dùng trong hội thoại hàng ngày, có thể thay bằng ではありませんでした nếu muốn lịch sự hơn.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| ピザは おいしかった です。 | Pizza đã rất ngon. | |
| まちは にぎやかでした。 | Thành phố đã nhộn nhịp. |