Danh từ hóa động từ

N5

Câu:

(JP): しゅみは クラシックを 聞くこと です。
(VN): Sở thích của tôi là nghe nhạc cổ điển.

Cấu trúc

Thành phần: V-る こと
Cấu trúc: V-る こと
Mô Tả: Cấu trúc này giúp biến động từ thành danh từ, thường sử dụng để diễn đạt sở thích, kinh nghiệm hoặc hành động trừu tượng.

Giải thích

Dùng khi muốn nói về sở thích, thói quen hoặc một sự việc nào đó như một danh từ.
こと: biến động từ thành danh từ

Lưu ý

こと có thể thay thế bằng の trong một số trường hợp, nhưng こと thường dùng trong văn viết hoặc khi diễn đạt một khái niệm trừu tượng.

Trợ từ は đứng sau chủ ngữ để nhấn mạnh đề tài câu nói.

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
ピアノを ひくこと が すきです。 Tôi thích chơi piano.
日本語を べんきょうすること は たのしいです。 Việc học tiếng Nhật rất vui.