Cấu trúc chỉ thời điểm

Cấu trúc này dùng để sắp xếp thứ tự hành động

Thành phần: N/V(る)の まえに S2
Cấu trúc chỉ mục đích

Dùng để diễn tả mục đích của hành động di chuyển (đi đâu để làm gì).

Thành phần: [Động từ thể ます (bỏ ます)] + に 行きます/来ます
Cấu trúc hỏi về hành động đã hoàn thành

Cấu trúc hỏi về hành động nào đó đã hoàn thành chưa.

Thành phần: もう Vましたか (Đã làm ... chưa?)
Cấu trúc diễn tả nguyên nhân

Cấu trúc này không dùng trong trường hợp thể hiện mong muốn, ý chí của người nói. N で thường đi với các danh từ chỉ sự kiện, tình trạng như: じゅう...

Thành phần: N で / V-て, S2
Cấu trúc hỏi ý kiến

Cấu trúc này rất hữu ích trong hội thoại hàng ngày, giúp bạn đưa ra đề xuất một cách lịch sự (nếu là N) hoặc xin phép làm gì đó (Nếu ở dạng câu hỏi) h...

Thành phần: N でも いいですか/ Vてもいいですか。
Cấu trúc phủ định

Cấu trúc này rất hữu dụng trong đàm thoại hàng ngày, đặc biệt khi cần chỉnh sửa hoặc làm rõ thông tin.

Thành phần: N1 じゃなくて、N2
Cấu trúc câu liệt kê hành động

Cấu trúc này rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi hướng dẫn, chỉ đường hoặc kể lại một chuỗi hành động.

Thành phần: V-て、
Cấu trúc câu mệnh lệnh lịch sự

Cấu trúc này rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt là khi chỉ đường hoặc hướng dẫn ai đó làm gì.

Thành phần: V-て ください
Cấu trúc liệt kê không đầy đủ với や

Cấu trúc này rất thông dụng trong hội thoại khi bạn muốn liệt kê một số ví dụ mà không cần nêu ra toàn bộ danh sách.

Thành phần: N1 や N2(など)
Cấu trúc diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu

Cấu trúc này rất phổ biến trong hội thoại hằng ngày, giúp bạn diễn đạt sự mâu thuẫn giữa hai ý một cách tự nhiên.

Thành phần: Aい: い → いけど /Aな: な(bỏ な) → だけど / N: だけど
Cấu trúc nối tính từ và danh từ trong câu

Cấu trúc này rất quan trọng khi muốn mô tả một vật hoặc người bằng nhiều đặc điểm. Dạng nghi vấn: N は どうですか。(N đó thì như thế nào)

Thành phần: イA-くて/ナA-で/Nで
Cấu trúc lí do

Mẫu câu này rất hay được dùng trong hội thoại hàng ngày để giải thích lý do. "VÌ"

Thành phần: Mệnh đề 1 + から, Mệnh đề 2.