Cấu trúc hỏi ý kiến
N5
Câu:
(JP): 10 じ でも いいですか。/食べてもいいですか。
(VN): 10 giờ có được không?/ Tôi ăn có được không ạ?
Cấu trúc
Thành phần:
N でも いいですか/ Vてもいいですか。
Cấu trúc:
N でも いいですか/ Vてもいいですか。
Mô Tả: Cấu trúc này rất hữu ích trong hội thoại hàng ngày, giúp bạn đưa ra đề xuất một cách lịch sự (nếu là N) hoặc xin phép làm gì đó (Nếu ở dạng câu hỏi) hoặc cho phép ai đó làm gì đó (nếu là dạng câu khẳng định)
Giải thích
Dùng để hỏi xem một lựa chọn nào đó có được không. Hoặc làm V có được không.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| A えきの まえの コーヒーショップ でも いいですか。B ええ、いいですよ。 | A Quán cà phê trước ga có được không? Ừ, được đấy. | |
| A トイレに行ってもいいですか。B はい、いいです。 | A Tôi đi vệ sinh được không ạ? B vâng, được ạ. |