Cấu trúc câu mệnh lệnh lịch sự
N5
Câu:
(JP): まっすぐ いって ください。
(VN): Hãy đi thẳng.
Cấu trúc
Thành phần:
V-て ください
Cấu trúc:
V-て ください
Mô Tả: Cấu trúc này rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt là khi chỉ đường hoặc hướng dẫn ai đó làm gì.
Giải thích
Dùng để đưa ra yêu cầu hoặc mệnh lệnh một cách lịch sự. (hãy làm gì đó)
Lưu ý
-Động từ chia về thể て rồi thêm ください.
-Câu vẫn lịch sự nhưng có thể nghe giống mệnh lệnh. Nếu muốn nhẹ nhàng hơn, có thể dùng V-て もらえますか?
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| この とおりを まっすぐ いって ください。 | Hãy đi thẳng theo con đường này. | |
| はしを わたって ください。 それから、すぐ みぎに まがって ください。 | Hãy băng qua cầu. Sau đó, rẽ phải ngay nhé. |