Cấu trúc hỏi về hành động đã hoàn thành
N5
Câu:
(JP): A: もう あたらしい すいぞくかん に いきましたか。B: いいえ、まだです。
(VN): A: Bạn đã đi đến thủy cung mới chưa? B: Chưa, tôi chưa đi.
Cấu trúc
Thành phần:
もう Vましたか (Đã làm ... chưa?)
Cấu trúc:
もう Vましたか (Đã làm ... chưa?)
Mô Tả: Cấu trúc hỏi về hành động nào đó đã hoàn thành chưa.
Giải thích
Dùng để hỏi xem một hành động nào đó đã được thực hiện hay chưa.
Câu trả lời:
-はい、Vました。 (Vâng, đã làm rồi.)
-いいえ、まだです。 (Chưa, vẫn chưa làm.)
Câu trả lời:
-はい、Vました。 (Vâng, đã làm rồi.)
-いいえ、まだです。 (Chưa, vẫn chưa làm.)
Lưu ý
もう mang ý nghĩa “đã”, được dùng khi hỏi về hành động trong quá khứ.
まだです có nghĩa là “chưa”, thường đi kèm với câu phủ định.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| もう レストラン に いきましたか。 | Bạn đã đi nhà hàng chưa? | |
| もう ケーキ を たべましたか。 | Bạn đã ăn bánh chưa? |