Cấu trúc phủ định
N5
Câu:
(JP): ひだり じゃなくて、みぎ です。
(VN): Không phải bên trái, mà là bên phải.
Cấu trúc
Thành phần:
N1 じゃなくて、N2
Cấu trúc:
N1 じゃなくて、N2
Mô Tả: Cấu trúc này rất hữu dụng trong đàm thoại hàng ngày, đặc biệt khi cần chỉnh sửa hoặc làm rõ thông tin.
Giải thích
Dùng để đính chính hoặc sửa lại thông tin sai.
Dùng khi sửa lại lời nói của người khác hoặc nhấn mạnh sự đối lập.
N1 (sai) + じゃなくて + N2 (đúng).
Dùng khi sửa lại lời nói của người khác hoặc nhấn mạnh sự đối lập.
N1 (sai) + じゃなくて + N2 (đúng).
Lưu ý
「じゃなくて」là dạng văn nói, tương đương với ではなくて trong văn viết.
Ngoài danh từ (N), cấu trúc này cũng có thể dùng với tính từ và động từ (dạng khác).
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| A あれは サクラぎんこう ですか。B いいえ、サクラぎんこう じゃなくて、フジぎんこう です。 | A Kia có phải ngân hàng Sakura không? B Không, không phải ngân hàng Sakura, mà là ngân hàng Fuji. |