Cấu trúc diễn tả nguyên nhân
N5
Câu:
(JP): じゅうたい で おくれました。
(VN): Tôi đã đến trễ vì kẹt xe.
Cấu trúc
Thành phần:
N で / V-て, S2
Cấu trúc:
N で / V-て, S2
Mô Tả: Cấu trúc này không dùng trong trường hợp thể hiện mong muốn, ý chí của người nói.
N で thường đi với các danh từ chỉ sự kiện, tình trạng như: じゅうたい (kẹt xe), びょうき (bệnh), ゆき (tuyết), じこ (tai nạn)…
V-て diễn tả hành động hoặc trạng thái gây ra kết quả phía sau.
Giải thích
Dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một kết quả nào đó.
Lưu ý
+N で: Dùng khi nguyên nhân là danh từ, thường là các yếu tố khách quan (thiên tai, sự kiện, tình trạng, v.v.).
+V-て: Dùng khi nguyên nhân là động từ, thường là các yếu tố chủ quan (hành động, trạng thái của con người, v.v.).
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| すごい ゆき で、でんしゃが とまりました。 | Vì tuyết rơi nhiều nên tàu dừng lại. | |
| きのうは つかれて、はやく ねました。 | Hôm qua tôi mệt nên đã ngủ sớm. |