Cấu trúc câu liệt kê hành động

N5

Câu:

(JP): えきまで バスで いって、でんしゃに のります。
(VN): Đi đến ga bằng xe buýt, sau đó lên tàu.

Cấu trúc

Thành phần: V-て、
Cấu trúc: V-て、
Mô Tả: Cấu trúc này rất phổ biến trong hội thoại hàng ngày, đặc biệt khi hướng dẫn, chỉ đường hoặc kể lại một chuỗi hành động.

Giải thích

Dùng khi miêu tả các hành động xảy ra theo thứ tự thời gian.
Động từ đầu tiên chia về thể て, động từ ở vế cuối sẽ chia về thì của câu.
Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
かどを まがって、まっすぐ いって ください。 Hãy rẽ ở góc đường, sau đó đi thẳng.
えきまで バスで いって、でんしゃに のります。 Đi đến ga bằng xe buýt, sau đó lên tàu.