Cấu trúc diễn tả sự đối lập giữa hai vế câu

N5

Câu:

(JP): この ゆうえんちは たのしいけど, とおいです。/この 店は おしゃれだけど, ちょっと 高いです。/ ここは ゆうえんちだけど, おとなも 多いです。
(VN): Công viên giải trí này vui, nhưng xa./Cửa hàng này phong cách, nhưng hơi đắt./Đây là công viên giải trí, nhưng cũng có nhiều người lớn.

Cấu trúc

Thành phần: Aい: い → いけど /Aな: な(bỏ な) → だけど / N: だけど
Cấu trúc: Aい: い → いけど /Aな: な(bỏ な) → だけど / N: だけど
Mô Tả: Cấu trúc này rất phổ biến trong hội thoại hằng ngày, giúp bạn diễn đạt sự mâu thuẫn giữa hai ý một cách tự nhiên.

Giải thích

Dùng khi muốn nói hai vế có nội dung đối lập nhau.

Lưu ý

Trong câu cần sự lịch sự thay 「けど」bằng 「が」

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
このアパートは べんりだけど、 ちょっと せまいです。 Căn hộ này tiện lợi, nhưng hơi chật.
かれは 学生だけど、 アルバイトを しています。 Anh ấy là sinh viên, nhưng vẫn đi làm thêm.