Cấu trúc chỉ mục đích

N5

Câu:

(JP): さくら を み に いきます。
(VN): Tôi đi ngắm hoa anh đào.

Cấu trúc

Thành phần: [Động từ thể ます (bỏ ます)] + に 行きます/来ます
Cấu trúc: [Động từ thể ます (bỏ ます)] + に 行きます/来ます
Mô Tả: Dùng để diễn tả mục đích của hành động di chuyển (đi đâu để làm gì).

Giải thích

Dùng để diễn tả mục đích của hành động di chuyển (đi đâu để làm gì).

Lưu ý

V(ます) に 行きます → Đi đâu đó để làm gì.

V(ます) に 来ます → Đến đâu đó để làm gì.

V(ます) に かえります → Về đâu đó để làm gì.

・に trong cấu trúc này mang ý nghĩa "để làm gì".

Ví dụ
Tiếng Nhật Romaji Nghĩa
もだち と レストラン に たべ に いきます。 Tôi đi ăn với bạn ở nhà hàng.
あした、 デパート に かいもの に いきます。 Ngày mai, tôi đi mua sắm ở trung tâm thương mại.