Cấu trúc liệt kê không đầy đủ với や
N5
Câu:
(JP): この あたりに ゆうえんち や こうえんなど が あります。
(VN): Ở khu vực này có công viên giải trí, công viên, v.v.
Cấu trúc
Thành phần:
N1 や N2(など)
Cấu trúc:
N1 や N2(など)
Mô Tả: Cấu trúc này rất thông dụng trong hội thoại khi bạn muốn liệt kê một số ví dụ mà không cần nêu ra toàn bộ danh sách.
Giải thích
Dùng để liệt kê một vài ví dụ tiêu biểu trong nhiều thứ cùng loại.
Lưu ý
-Dùng khi muốn kể ra một số ví dụ tiêu biểu trong một nhóm có nhiều thứ.
-Khác với 「と」, や không liệt kê toàn bộ mà chỉ đưa ra một số ví dụ.
-「や」 dùng để nối danh từ.
「など」 có thể đi kèm để nhấn mạnh rằng vẫn còn nhiều thứ khác nữa.
Ví dụ
| Tiếng Nhật | Romaji | Nghĩa |
|---|---|---|
| この あたりに スーパー や ぎんこう が あります。 | Ở khu vực này có siêu thị, ngân hàng, v.v. | |
| A この あたりには なにが ありますか。 | ||
| B テレビ や カメラ などの みせが あります。 | A Ở khu vực này có gì vậy? B Có cửa hàng bán tivi, máy ảnh, v.v. |