うえ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

ue

Nghĩa

Phía trên

Chữ cái được sử dụng

u

Xem

e

Xem
Luyện tập
Flashcard
うえ

Nhấp để xem nghĩa

Phía trên

ue

Câu ví dụ
これはうえです。

Kore wa ue desu.

Đây là Phía trên.

うえを使います。

ue o tsukaimasu.

Tôi sử dụng Phía trên.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng