いえ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

ie

Nghĩa

Ngôi nhà

Chữ cái được sử dụng

e

Xem
Luyện tập
Flashcard
いえ

Nhấp để xem nghĩa

Ngôi nhà

ie

Câu ví dụ
これはいえです。

Kore wa ie desu.

Đây là Ngôi nhà.

いえを使います。

ie o tsukaimasu.

Tôi sử dụng Ngôi nhà.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng