Câu ví dụ
これはまえです。
Kore wa mae desu.
Đây là trước.
まえを使います。
mae o tsukaimasu.
Tôi sử dụng trước.
Phân tích chữ
Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:
-
Xem
え
e
Mẹo học tập
- Luyện viết từ này nhiều lần
- Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
- Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
- Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng