まえ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

mae

Nghĩa

trước

Chữ cái được sử dụng

e

Xem
Luyện tập
Flashcard
まえ

Nhấp để xem nghĩa

trước

mae

Câu ví dụ
これはまえです。

Kore wa mae desu.

Đây là trước.

まえを使います。

mae o tsukaimasu.

Tôi sử dụng trước.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng