のうか

Từ vựng theo chữ
Phát âm

nooka

Nghĩa

nông dân

Chữ cái được sử dụng

u

Xem
Luyện tập
Flashcard
のうか

Nhấp để xem nghĩa

nông dân

nooka

Câu ví dụ
これはのうかです。

Kore wa nooka desu.

Đây là nông dân.

のうかを使います。

nooka o tsukaimasu.

Tôi sử dụng nông dân.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng