ろうか

Từ vựng theo chữ
Phát âm

rooka

Nghĩa

hành lang

Chữ cái được sử dụng

u

Xem
Luyện tập
Flashcard
ろうか

Nhấp để xem nghĩa

hành lang

rooka

Câu ví dụ
これはろうかです。

Kore wa rooka desu.

Đây là hành lang.

ろうかを使います。

rooka o tsukaimasu.

Tôi sử dụng hành lang.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng