Nhân viên văn phòng đi làm lúc 9 giờ.
jimu no sutaffu
Nhân viên hành chính / Nhân viên văn phòng
Nhấp để xem nghĩa
じむのスタッフは9時にしゅっきん します。
Đi tiễn / đi đưa (ai đó)
chìa khóa
lịch trình
Máy fax / Gửi fax
Thư ký