Tôi sẽ đi tiễn bạn ra sân bay.
送りに行きます
Đi tiễn / đi đưa (ai đó)
Nhấp để xem nghĩa
ともだち を くうこう まで おくり に いきます
máy photocopy
cửa
máy tính
điện
Nói chuyện với giám đốc thì rất hồi hộp.