Hãy đưa tài liệu cho thư ký.
秘書
Thư ký
Nhấp để xem nghĩa
ひしょ に しょるい を わたして ください。
chìa khóa
chi nhánh công ty
Nói chuyện với giám đốc thì rất hồi hộp.
Tôi sẽ đi công tác.
điện