とうちゃく

N5 Bài 15: Đi công tác
Phát âm

Anh ấy đã đến sân bay.

Romanji

到着

Nghĩa

đến nơi, sự đến nơi

とうちゃく
Mô tả
かれ は くうこう に とうちゃく しました。
Luyện tập
とうちゃく 到着

Nhấp để xem nghĩa

đến nơi, sự đến nơi

かれ は くうこう に とうちゃく しました。

Anh ấy đã đến sân bay.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng