Nước trong vòi hoa sen lạnh quá.
shawaa
vòi hoa sen
Nhấp để xem nghĩa
シャワー の みず が つめたい です。
lịch trình
điện thoại
Tôi sẽ gọi điện thoại quốc tế.
Đi tiễn / đi đưa (ai đó)
máy tính