みず

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Tôi uống nước sau khi tập thể dục.

Romanji

Nghĩa

nước

みず
Mô tả
うんどう の あと で みず を のみます。
Luyện tập
みず

Nhấp để xem nghĩa

nước

うんどう の あと で みず を のみます。

Tôi uống nước sau khi tập thể dục.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng