トマト

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Mỗi sáng tôi uống nước ép cà chua.

Romanji

tomato

Nghĩa

Cà chua

トマト
Mô tả
まいあさ トマトじゅーす を のみます。
Luyện tập
トマト tomato

Nhấp để xem nghĩa

Cà chua

まいあさ トマトじゅーす を のみます。

Mỗi sáng tôi uống nước ép cà chua.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng