ハム

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Tôi đã ăn sandwich thịt nguội và phô mai.

Romanji

hamu

Nghĩa

(giăm bông)

ハム
Mô tả
ハムとチーズのサンドイッチを食べました。
Luyện tập
ハム hamu

Nhấp để xem nghĩa

(giăm bông)

ハムとチーズのサンドイッチを食べました。

Tôi đã ăn sandwich thịt nguội và phô mai.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng