あたたかい

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Tôi thích cà phê ấm.

Romanji

温かい

Nghĩa

ấm, ấm áp

あたたかい
Mô tả
あたたかい コーヒー が すき です。
Luyện tập
あたたかい 温かい

Nhấp để xem nghĩa

ấm, ấm áp

あたたかい コーヒー が すき です。

Tôi thích cà phê ấm.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng