サラダ

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Tôi sẽ làm một món salad tươi ngon.

Romanji

sarada

Nghĩa

salad

サラダ
Mô tả
しんせんな サラダ を つくります。
Luyện tập
サラダ sarada

Nhấp để xem nghĩa

salad

しんせんな サラダ を つくります。

Tôi sẽ làm một món salad tươi ngon.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng