チリ

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Tôi đã dùng ớt để làm món ăn cay.

Romanji

chiri

Nghĩa

ớt

チリ
Mô tả
チリ を つかって からい りょうり を つくりました。
Luyện tập
チリ chiri

Nhấp để xem nghĩa

ớt

チリ を つかって からい りょうり を つくりました。

Tôi đã dùng ớt để làm món ăn cay.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng