すっぱい

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Tôi đã ăn một quả quýt chua.

Romanji

suppai

Nghĩa

Chua

すっぱい
Mô tả
すっぱい みかん を たべました。
Luyện tập
すっぱい suppai

Nhấp để xem nghĩa

Chua

すっぱい みかん を たべました。

Tôi đã ăn một quả quýt chua.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng