Ngày mai tôi sẽ ra ngoài để đi mua sắm.
出かけます
Ra ngoài, đi ra ngoài
Nhấp để xem nghĩa
あした、かいもの に でかけます。
Muộn, đến muộn
Đến
Lạc đường
Chờ, đợi
Đi