でかけます

N5 Bài 12: Đi ra ngoài
Phát âm

Ngày mai tôi sẽ ra ngoài để đi mua sắm.

Romanji

出かけます

Nghĩa

Ra ngoài, đi ra ngoài

でかけます
Mô tả
あした、かいもの に でかけます。
Luyện tập
でかけます 出かけます

Nhấp để xem nghĩa

Ra ngoài, đi ra ngoài

あした、かいもの に でかけます。

Ngày mai tôi sẽ ra ngoài để đi mua sắm.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng