まちます

N5 Bài 12: Đi ra ngoài
Phát âm

Tôi sẽ chờ đến khi xe buýt đến.

Romanji

待ちます

Nghĩa

Chờ, đợi

まちます
Mô tả
バス が くる まで まちます。
Luyện tập
まちます 待ちます

Nhấp để xem nghĩa

Chờ, đợi

バス が くる まで まちます。

Tôi sẽ chờ đến khi xe buýt đến.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng