Tôi sẽ chờ đến khi xe buýt đến.
待ちます
Chờ, đợi
Nhấp để xem nghĩa
バス が くる まで まちます。
Đến
Quầy hàng, xe bán hàng rong
Lạc đường
Liên lạc
Ra ngoài, đi ra ngoài