Hôm nay tôi đã đến muộn cuộc họp.
遅れます
Muộn, đến muộn
Nhấp để xem nghĩa
きょう は かいぎ に おくれました。
Đến
Liên lạc
Ra ngoài, đi ra ngoài
Khách sạn
Quầy hàng, xe bán hàng rong