おくれます

N5 Bài 12: Đi ra ngoài
Phát âm

Hôm nay tôi đã đến muộn cuộc họp.

Romanji

遅れます

Nghĩa

Muộn, đến muộn

おくれます
Mô tả
きょう は かいぎ に おくれました。
Luyện tập
おくれます 遅れます

Nhấp để xem nghĩa

Muộn, đến muộn

きょう は かいぎ に おくれました。

Hôm nay tôi đã đến muộn cuộc họp.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng