ゲーム(を)します

N5 Bài 8: Lễ hội
Phát âm

Tôi đang chơi game trong phòng

Romanji

geemu (o) shimasu

Nghĩa

Chơi trò chơi

ゲーム(を)します
Mô tả
へやで ゲームを しています。
Luyện tập
ゲーム(を)します geemu (o) shimasu

Nhấp để xem nghĩa

Chơi trò chơi

へやで ゲームを しています。

Tôi đang chơi game trong phòng

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng