Chiếc đồng hồ đó rất cũ
古い
cũ
Nhấp để xem nghĩa
その とけい は とても 古い です。
thong thả làm một cách chậm rãi
ngủ
nhỏ, bé
sạch sẽ, gọn gàng.
Chụp ảnh