ふるい

N5 Bài 8: Lễ hội
Phát âm

Chiếc đồng hồ đó rất cũ

Romanji

古い

Nghĩa

ふるい
Mô tả
その とけい は とても 古い です。
Luyện tập
ふるい 古い

Nhấp để xem nghĩa

その とけい は とても 古い です。

Chiếc đồng hồ đó rất cũ

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng