Tôi đã dọn phòng cho sạch sẽ
綺麗(な)
sạch sẽ, gọn gàng.
Nhấp để xem nghĩa
へやを きれいに しました。
chơi
nhỏ, bé
Lễ hội
mới
Chơi trò chơi