エアコン

N5 Bài 15: Đi công tác
Phát âm

Phòng này có máy điều hòa.

Romanji

eakon

Nghĩa

máy điều hòa nhiệt độ

エアコン
Mô tả
この へや は エアコン が あります。
Luyện tập
エアコン eakon

Nhấp để xem nghĩa

máy điều hòa nhiệt độ

この へや は エアコン が あります。

Phòng này có máy điều hòa.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng