きゅうり

N5 Bài 14: Ăn bên ngoài
Phát âm

Dưa leo ngon vào mùa hè.

Romanji

胡瓜

Nghĩa

dưa leo / dưa chuột

きゅうり
Mô tả
きゅうり は なつ に おいしい です。
Luyện tập
きゅうり 胡瓜

Nhấp để xem nghĩa

dưa leo / dưa chuột

きゅうり は なつ に おいしい です。

Dưa leo ngon vào mùa hè.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng