わかりません

N5 Bài 13: Ngoại ngữ và văn hoá nước ngoài
Phát âm

Tôi không hiểu câu hỏi.

Romanji

wakarimasen

Nghĩa

Tôi không hiểu / Tôi không biết

わかりません
Mô tả
しつもん が わかりません。
Luyện tập
わかりません wakarimasen

Nhấp để xem nghĩa

Tôi không hiểu / Tôi không biết

しつもん が わかりません。

Tôi không hiểu câu hỏi.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng