ダンス を ならいます

N5 Bài 13: Ngoại ngữ và văn hoá nước ngoài
Phát âm

Tôi học nhảy vào thứ Bảy hàng tuần.

Romanji

ダンスを習います

Nghĩa

Học nhảy

ダンス を ならいます
Mô tả
まいしゅう どようび に ダンス を ならいます。
Luyện tập
ダンス を ならいます ダンスを習います

Nhấp để xem nghĩa

Học nhảy

まいしゅう どようび に ダンス を ならいます。

Tôi học nhảy vào thứ Bảy hàng tuần.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng