サイトをみます

N5 Bài 13: Ngoại ngữ và văn hoá nước ngoài
Phát âm

Tôi xem trang web trên Internet.

Romanji

saito o mimasu

Nghĩa

Xem trang web

サイトをみます
Mô tả
インターネット で サイト を みます。
Luyện tập
サイトをみます saito o mimasu

Nhấp để xem nghĩa

Xem trang web

インターネット で サイト を みます。

Tôi xem trang web trên Internet.

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng