Người đó là kỹ sư máy tính.
enginia
kỹ sư
Nhấp để xem nghĩa
その 人 は コンピューターの エンジニアです。
sở thích
làm thêm
Đất nước
nông dân, hộ làm nông, gia đình nông nghiệp
Trung Quốc