アルバイト

N5 Bài 9: Bản thân và gia đình
Phát âm

Tôi làm thêm vào cuối tuần

Romanji

arubaito

Nghĩa

làm thêm

アルバイト
Mô tả
しゅうまつ に アルバイトを します。
Luyện tập
アルバイト arubaito

Nhấp để xem nghĩa

làm thêm

しゅうまつ に アルバイトを します。

Tôi làm thêm vào cuối tuần

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng