きれい(な)

N5 Bài 8: Lễ hội
Phát âm

Tôi đã dọn phòng cho sạch sẽ

Romanji

綺麗(な)

Nghĩa

sạch sẽ, gọn gàng.

きれい(な)
Mô tả
へやを きれいに しました。
Luyện tập
きれい(な) 綺麗(な)

Nhấp để xem nghĩa

sạch sẽ, gọn gàng.

へやを きれいに しました。

Tôi đã dọn phòng cho sạch sẽ

Tiến độ học tập
0%
Chưa học Thành thạo
Mẹo Học
  • Luyện viết từ nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ trong luyện tập hội thoại
  • Ôn lại từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng