Vào ngày nghỉ tôi đi xem phim
休みの日
Ngày nghỉ
Nhấp để xem nghĩa
休みの日は えいが を 見 に 行きます。
đi bộ thể dục
trượt băng
Truyện tranh
nhu đạo (judo)
Đọc sách